Bộ lọc -
Xe lu đường XCMG
Kết quả tìm kiếm:
76 quảng cáo
Hiển thị
76 quảng cáo: Xe lu đường XCMG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
26.500 US$
≈ 23.020 €
≈ 692.800.000 ₫
2023
2.100 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
9,4 km/h
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
17.000 US$
≈ 14.770 €
≈ 444.400.000 ₫
2020
1.020 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
9,4 km/h
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 17.370 €
≈ 522.900.000 ₫
2024
268 m/giờ
Nguồn điện
128 kW (174 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 11.120 €
≈ 334.600.000 ₫
2020
1.200 m/giờ
Nguồn điện
73.5 kW (100 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 19.110 €
≈ 575.200.000 ₫
2021
980 m/giờ
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 17.370 €
≈ 522.900.000 ₫
2021
870 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
600 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 15.640 €
≈ 470.600.000 ₫
2023
931 m/giờ
Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 9.990 €
≈ 300.700.000 ₫
2023
600 m/giờ
Nguồn điện
99.99 kW (136.04 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
584 mm
Tốc độ hoạt động
6,598 km/h
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 26.060 €
≈ 784.300.000 ₫
2020
100 m/giờ
Nguồn điện
68 kW (92.51 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
76 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu đường XCMG
XCMG XS223 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 860 m/giờ, chiều rộng con lăn: 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 9 km/h | 16.000 € |
XCMG XS143 | Năm sản xuất: 2024 | 18.000 € |
XCMG XS202 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 980 m/giờ | 19.000 € |
XCMG 2Y103 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 100 m/giờ, nguồn điện: 68 kW (92.51 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.680 mm | 26.060 € |
XCMG XP303 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 870 m/giờ | 17.370 € |
XCMG XS202J | Năm: 2021 | 19.110 € |
XCMG XS223J | Năm: 2021 | 22.320 € |
XCMG XS223 | Năm: 2021 | 21.720 € |
XCMG XS223 J | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.020 m/giờ, nguồn điện: 140 kW (190 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 14.770 € |
XCMG XS203 | Năm: 2019 | 20.000 € |
XCMG XS 263J | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 600 m/giờ, nguồn điện: 99.99 kW (136.04 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 584 mm | 9.990 € |
XCMG XS223JE | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 931 m/giờ | 15.640 € |
XCMG XS183J | Năm: 2020 | 23.000 € |