Bộ lọc -
Xe lu đường XCMG
Kết quả tìm kiếm:
38 quảng cáo
Hiển thị
38 quảng cáo: Xe lu đường XCMG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
59.000 US$
≈ 56.860 €
≈ 1.489.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 28.910 €
≈ 756.900.000 ₫
2020
100 m/giờ
Nguồn điện
68 kW (92.51 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.000 US$
≈ 12.530 €
≈ 328.000.000 ₫
2013
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Liên hệ với người bán
27.000 US$
≈ 26.020 €
≈ 681.200.000 ₫
2018
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Liên hệ với người bán
40.000 US$
≈ 38.550 €
≈ 1.009.000.000 ₫
2020
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Liên hệ với người bán
62.000 US$
≈ 59.750 €
≈ 1.564.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
50.000 US$
≈ 48.180 €
≈ 1.261.000.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện
111 kW (151 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 13.490 €
≈ 353.200.000 ₫
2022
Nguồn điện
73.5 kW (100 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.560 €
≈ 302.800.000 ₫
2016
2.800 m/giờ
Liên hệ với người bán
24.000 €
≈ 24.900 US$
≈ 628.300.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
38 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe lu đường XCMG
XCMG XD133 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ, nguồn điện: 111 kW (151 HP), chiều rộng con lăn: 2.130 mm, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 48.180 € |
XCMG XS223J | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.065 m/giờ | 22.160 € |
XCMG 2Y103 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 100 m/giờ, nguồn điện: 68 kW (92.51 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.680 mm | 28.910 € |
XCMG XD133D | Năm: 2021, nguồn điện: 98 kW (133.33 HP), nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 56.860 € |
XCMG XS263J | Nhiên liệu: dầu diesel | 24.000 € |
XCMG XD131 | Năm: 2013, nguồn điện: 98 kW (133.33 HP), chiều rộng con lăn: 2.130 mm | 12.530 € |
XCMG XD133C | Năm: 2018, nguồn điện: 98 kW (133.33 HP) | 26.020 € |
XCMG XD135 | Năm: 2020, nguồn điện: 132 kW (180 HP) | 38.550 € |
XCMG YZ14JC military idle | Năm: 2022, nguồn điện: 73.5 kW (100 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 13.490 € |
XCMG XD121 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.800 m/giờ | 11.560 € |