Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD

PDF
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 33 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 34 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 35 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 36 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 37 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 38 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 39 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 40 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 41 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 42 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 43 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 44 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 45 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 46 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 47 - Machineryline
Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD | Hình ảnh 48 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/48
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Hyster
Đăng ký đầu tiên: 2012
Thời gian hoạt động: 5.380 m/giờ
Khối lượng tịnh: 4.830 kg
Loại cột: triplex
Chiều cao nâng: 4,95 m
Địa điểm: Hà Lan t Harde6538 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 286645545
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều dài càng: 1,2 m
Động cơ
Dung lượng ắc quy: 620 Ah
Trục
Số trục: 2
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng điện Hyster J2.5XN EX Cat 3GD

Tiếng Anh
- 3-ти клапан
- Зарядно устройство за акумулатори
= Další možnosti a příslušenství =

- 3. ventil
- Nabíječka baterií

= Další informace =

Baterie: 620 Ah, 80 V, Rok výroby 2012, Značka baterie HAWKER
Zvedací kapacita: 2.500 kg
Počet ventilů: 3
Počet vlastníků: 1
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 3 Ventil
- Akku-Ladegerät
- Dachluke

= Weitere Informationen =

Akku: 620 Ah, 80 V, Baujahr 2012, Batteriemarke HAWKER
Hubkapazität: 2.500 kg
Anzahl der Ventile: 3
Zahl der Eigentümer: 1
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Wenden Sie sich an Bas Sindorf, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 3. ventil
- Batterioplader

= Yderligere oplysninger =

Batteri: 620 Ah, 80 V, Produktionsår 2012, Batterimærke HAWKER
Løftekapacitet: 2.500 kg
Antal ventiler: 3
Antal ejere: 1
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Kontakt Bas Sindorf for yderligere oplysninger
- 3η βαλβίδα
- Φορτιστής μπαταρίας
= Additional options and accessories =

- 3rd valve
- Battery charger
- Pneumatic shaped solids
- Roof window

= More information =

Battery
Battery: 620 Ah, 80 V, Year of manufacture 2012, Brand of battery HAWKER

Functional
Lifting capacity: 2.500 kg
Number of valves: 3

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
EPA Marked: yes
Fork carriage: Sideshifter

Additional information
Please contact Bas Sindorf for more information
= Más opciones y accesorios =

- 3ª válvula
- Cargador de batería

= Más información =

Batería: 620 Ah, 80 V, Año de fabricación 2012, Marca de la batería HAWKER
Capacidad de elevación: 2.500 kg
Número de válvulas: 3
Número de propietarios: 1
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Póngase en contacto con Bas Sindorf para obtener más información.
- 3. venttiili
- Akkulaturi
= Plus d'options et d'accessoires =

- 3e soupape
- Chargeur de batterie

= Plus d'informations =

Batterie: 620 Ah, 80 V, Année de construction 2012, Marque de la batterie HAWKER
Capacité de levage: 2.500 kg
Nombre de soupapes: 3
Nombre de propriétaires: 1
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Veuillez contacter Bas Sindorf pour plus d'informations
- 3. ventil
- Punjač akumulatora
= További opciók és tartozékok =

- 3. szelep
- Akkumulátortöltő

= További információk =

Akkumulátor: 620 Ah, 80 V, A gyártás éve 2012, Akkumulátor márka HAWKER
Emelési kapacitás: 2.500 kg
Szelepek száma: 3
Tulajdonosok száma: 1
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Bas Sindorf-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- 3a valvola
- Caricabatterie

= Ulteriori informazioni =

Batteria: 620 Ah, 80 V, Anno di costruzione 2012, Marca della batteria HAWKER
Capacità di sollevamento: 2.500 kg
Numero di valvole: 3
Numero di proprietari: 1
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
= Aanvullende opties en accessoires =

- Acculader
- Dak raam
- derde ventiel

= Bijzonderheden =

Hyster J2.5XN 2500 kg heftruck. machine is uitgerust met een 3 delige freelift mast en sideshift.

De truck is explosie beveiligd. Cat 3 GD .

Heftruck word afgeleverd met een 80V accu lader

= Meer informatie =

Accu: 620 Ah, 80 V, Bouwjaar 2012, Merk accu HAWKER
Hefcapaciteit: 2.500 kg
Aantal ventielen: 3
Aantal eigenaren: 1
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Neem voor meer informatie contact op met Bas Sindorf
- 3. ventil
- Batterilader
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawór przystawki 3rd
- Ładowarka akumulatorów

= Więcej informacji =

Akumulator: 620 Ah, 80 V, Rok produkcji 2012, Producent akumulatora HAWKER
Udźwig: 2.500 kg
Liczba zaworów: 3
Liczba właścicieli: 1
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Bas Sindorf
= Opções e acessórios adicionais =

- 3.ª válvula
- Carregador de bateria

= Mais informações =

Bateria: 620 Ah, 80 V, Ano de fabrico 2012, Marca da bateria HAWKER
Capacidade de elevação: 2.500 kg
Número de válvulas: 3
Número de proprietários: 1
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Contacte Bas Sindorf para obter mais informações
- A 3-a supapă
- Încărcător de baterii
= Дополнительные опции и оборудование =

- 3-й клапан
- Зарядное устройство для аккумуляторов

= Дополнительная информация =

Аккумуляторная батарея: 620 Ah, 80 V, Год выпуска 2012, Марка аккумуляторной батареи HAWKER
Грузоподъемность подъемного устройства: 2.500 kg
Количество клапанов: 3
Количество владельцев: 1
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Свяжитесь с Bas Sindorf для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- 3. ventil
- Nabíjačka akumulátora

= Ďalšie informácie =

Batéria: 620 Ah, 80 V, Rok výroby 2012, Značka batérie HAWKER
Zdvíhacia kapacita: 2.500 kg
Počet ventilov: 3
Počet vlastníkov: 1
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
= Extra tillval och tillbehör =

- Batteriladdare
- Tredje ventil

= Ytterligare information =

Batteri: 620 Ah, 80 V, Byggnadsår 2012, Batteriets märke HAWKER
Lyftkapacitet: 2.500 kg
Antal ventiler: 3
Antal ägare: 1
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Kontakta Bas Sindorf för mer information
- 3. valf
- Akü şarj cihazı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.950 € ≈ 332.700.000 ₫ ≈ 12.640 US$
Xe nâng điện
2015
9.319 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,9 m Chiều dài càng 1,6 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 493.800.000 ₫ ≈ 18.760 US$
Xe nâng điện
2018
9.419 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,95 m Chiều dài càng 2 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 592.500.000 ₫ ≈ 22.510 US$
Xe nâng điện
2017
3.108 m/giờ
Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,25 m Chiều dài càng 1,15 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 448.200.000 ₫ ≈ 17.030 US$
Xe nâng điện
2014
5.898 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,95 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 341.800.000 ₫ ≈ 12.990 US$
Xe nâng điện
2018
11.299 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,9 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 478.600.000 ₫ ≈ 18.180 US$
Xe nâng điện
2019
15.024 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,95 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 408.700.000 ₫ ≈ 15.530 US$
Xe nâng điện
2019
14.085 m/giờ
Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,25 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 341.800.000 ₫ ≈ 12.990 US$
Xe nâng điện
2020
5.690 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,9 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2019
11.914 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu điện Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,11 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2018
6.114 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,72 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2017
10.304 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu điện Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,21 m Chiều dài càng 1 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 120.000.000 ₫ ≈ 4.560 US$
Xe nâng điện
2.331 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Chiều cao nâng tự do 1.500 mm Chiều cao nâng 4,5 m
Hà Lan, IJsselmuiden
J.D. van Pijkeren
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2019
2.892 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,95 m Chiều dài càng 1,3 m
Hà Lan, Klundert
Brabant AG Industrie B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2011
8.160 m/giờ
Chiều cao nâng 4,95 m
Hà Lan, Amsterdam
Forkliftcenter BV
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 147.400.000 ₫ ≈ 5.599 US$
Xe nâng điện
2017
16.049 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu điện Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,35 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Wijchen
Second Owner BV
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2012
3.780 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu điện Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,79 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 147.400.000 ₫ ≈ 5.599 US$
Xe nâng điện
2000
11.618 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.600 mm Chiều cao nâng 4,95 m Chiều dài càng 1,22 m Chiều rộng càng 850 mm
Hà Lan, Wijchen
Second Owner BV
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 106.300.000 ₫ ≈ 4.040 US$
Xe nâng điện
1990
3.057 m/giờ
Hà Lan, Callantsoog
H&G Exporttractors
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2009
6.147 m/giờ
Chiều cao nâng 4,95 m
Hà Lan, Amsterdam
Forkliftcenter BV
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.850 € ≈ 238.500.000 ₫ ≈ 9.062 US$
Xe nâng điện
2016
5.400 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu điện Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,65 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Wijchen
Second Owner BV
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán