Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B

PDF
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B - Machineryline
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B | Hình ảnh 6 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: CS 76 B
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 1.603 m/giờ
Địa điểm: Thụy Điển Arvika6551 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 49200171
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,13 m × 2,36 m × 3,11 m
Động cơ
Thương hiệu: Perkins C4.4
Nguồn điện: 129 kW (176 HP)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-06-02

Thêm chi tiết — Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CS 76 B

Model description : CAT CS 76 B
Brand : CAT
Model : CS 76 B
Year of manufacture : 2019
VAT : 25
Latest inspection : 2025-06-02
General grade (1 min - 5 max) : 4
Hours of use : 1603h
Manufacturing / Serial number : 49200171
Emission level : Stage IV / Tier IV final
Gross Weight : 17440kg
Cabin type : Enclosed cab
Engine : C4.4
Engine output : 176hp
Engine manufacturer : CAT / Perkins
Top speed : 11km_h
Transport dimensions (LxWxH) : 6,13x2,36x3,11
Production country : CN
Machine location : Arvika, Värmlands län
CAT CS76B välter i bra skick.

Vikt17.44 t
Transportlängd 6.13 m
Transportbredd 2.36 m
Transporthöjd 3.11 m
Fart 11.4 km/h
Frekvens 28 Hz
Rullbredd 2.13 m
Rullarnas Ø1.53 m
Amplitud 2.1 mm
Svängradie utvändigt 5.81 m
Svängradie invändigt 3.68 m
Centrifugalkraft 332 kN
Motortyp C4.4
Motoreffek129.5 kW
Utsläppsnivå Tier 4 f

Välkommen att kontakta oss för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.458 € ≈ 23.730 US$ ≈ 625.400.000 ₫
2018
650 m/giờ
Romania, Ghiroda
BERGERAT MONNOYEUR SRL
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.560 US$ ≈ 489.100.000 ₫
2018
693 m/giờ
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.360 US$ ≈ 852.900.000 ₫
2019
67 m/giờ
Pháp, Neuville-Saint-Amand
SODINEG
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.470 US$ ≈ 856.000.000 ₫
2019
404 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Omnia Machinery
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.000 US$ ≈ 23.280 € ≈ 711.700.000 ₫
2017
2.500 m/giờ
Nguồn điện 27 kW (36.73 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.803 mm
Trung Quốc, Shanghai
Shanghai Yuwei Engineering Machinery Co.,Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.560 US$ ≈ 700.000.000 ₫
2019
59 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Pháp, Neuville-Saint-Amand
SODINEG
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CB2.7 xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CB2.7
2
27.500 US$ ≈ 23.710 € ≈ 724.800.000 ₫
2017
1.237 m/giờ
Nguồn điện 22.79 kW (31 HP) Chiều rộng con lăn 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
TOV z II «Ceppelin Ukrayina TOV»
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 31.310 US$ ≈ 825.400.000 ₫
2019
230 m/giờ
Italia, Cuneo
Massucco T. srl
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
2.065 m/giờ
Latvia, Nordman Machinery
NORDMAN MACHINERY SIA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.600 US$ ≈ 32.420 € ≈ 991.100.000 ₫
2021
1.064 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Golden Target Heavy Equipment LLC
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 21.560 € ≈ 658.900.000 ₫
2016
1.100 m/giờ
Ukraine, Kyiv
TOV z II «Ceppelin Ukrayina TOV»
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
890 m/giờ
Nguồn điện 24 kW (32.65 HP)
Áo, Deutsch Goritz
Baumaschinen Puntigam GmbH
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.430 US$ ≈ 512.000.000 ₫
2016
1.380 m/giờ
Nguồn điện 24.26 kW (33 HP)
Bồ Đào Nha, Vila Franca das Naves
Valdemar e Filhos, Lda.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 28.760 US$ ≈ 758.100.000 ₫
2016
1.012 m/giờ
Pháp, Paris
EQUIPPO AG
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.270 € ≈ 23.510 US$ ≈ 619.700.000 ₫
2016
556 m/giờ
Nguồn điện 22.05 kW (30 HP) Chiều rộng con lăn 1.200 mm
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.430 US$ ≈ 512.000.000 ₫
2016
1.092 m/giờ
Nguồn điện 24.26 kW (33 HP)
Bồ Đào Nha, Vila Franca Das Naves, Guarda
Valdemar e Filhos, Lda.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.360 US$ ≈ 642.000.000 ₫
2021
4 m/giờ
Thụy Điển, Kiruna
Liên hệ với người bán
12.400 US$ ≈ 10.690 € ≈ 326.800.000 ₫
2018
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei Anhui
Sancheng Machinery Co., LTD
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.270 € ≈ 23.510 US$ ≈ 619.700.000 ₫
2016
556 m/giờ
Nguồn điện 22.05 kW (30 HP) Chiều rộng con lăn 1.200 mm
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.460 US$ ≈ 565.500.000 ₫
2018
485 m/giờ
Bỉ, Geraardsbergen
Crusher bv
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán