Xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120

PDF
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 2
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 3
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 4
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 5
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 6
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 7
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 8
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 9
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 10
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 11
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 12
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 13
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 14
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 15
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 16
xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
16.500 €
≈ 16.990 US$
≈ 432.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  JCB
Mẫu:  CT260-120
Năm sản xuất:  2019
Thời gian hoạt động:  750 m/giờ
Khối lượng tịnh:  2.560 kg
Địa điểm:  Ai Len5744 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  ZY40280
Mô tả
Chiều rộng con lăn:  1.200 mm
Động cơ
Thương hiệu:  Kubota
Nguồn điện:  18 kW (24.49 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu: 

Thêm chi tiết — Xe lu đường cỡ nhỏ JCB CT260-120

1200mm drums, CE & EPA marked, original paint, Kubota 18kW engine, genuine low hours, folding ROPS, front & rear work-lights, flashing amber beacon, reversing alarm, pressurised water sprinkler system front & rear. Excellent condition all round. CE Certificate available.

Transport Dimensions (LxWxH): 2.5 x 1.3 x 2.5m

Transport Weight: 2,560kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.950 € ≈ 23.640 US$ ≈ 601.800.000 ₫
2017
1.283 m/giờ
Nguồn điện 33.3 kW (45.3 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.300 mm
Ai Len
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.450 US$ ≈ 393.300.000 ₫
2018
1.300 m/giờ
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
12.850 € 54.900 PLN ≈ 13.230 US$
2018
201 m/giờ
Nguồn điện 16.91 kW (23 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 80 km/h
Ba Lan, Niepołomice
Liên hệ với người bán
19.370 € ≈ 19.950 US$ ≈ 507.900.000 ₫
2019
1.550 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
21.000 US$ ≈ 20.390 € ≈ 534.700.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 17.200 US$ ≈ 437.900.000 ₫
2018
1.757 m/giờ
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
19.800 US$ ≈ 19.230 € ≈ 504.100.000 ₫
2020
732 m/giờ
Nguồn điện 17 kW (23.13 HP) Nhiên liệu diesel sinh học
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 18.450 € ≈ 483.800.000 ₫
2018
2.200 m/giờ
Nguồn điện 48 kW (65.3 HP) Chiều rộng con lăn 2.718 mm Tốc độ hoạt động 16 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
18.700 € ≈ 19.260 US$ ≈ 490.400.000 ₫
2018
354 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.570 US$ ≈ 498.200.000 ₫
2019
1.073 m/giờ
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
xe lu đường Caterpillar CB534D xe lu đường Caterpillar CB534D xe lu đường Caterpillar CB534D
3
17.500 US$ ≈ 16.990 € ≈ 445.600.000 ₫
2018
1.100 m/giờ
Nguồn điện 130 kW (177 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 13 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.800 US$ ≈ 16.310 € ≈ 427.700.000 ₫
2020
600 m/giờ
Nguồn điện 95 kW (129.25 HP) Nhiên liệu diesel sinh học
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 17.280 € ≈ 453.200.000 ₫
2021
850 m/giờ
Nhiên liệu diesel sinh học
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
17.870 € ≈ 18.400 US$ ≈ 468.600.000 ₫
2019
566 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.870 € ≈ 18.400 US$ ≈ 468.600.000 ₫
2019
397 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.600 US$ ≈ 18.060 € ≈ 473.600.000 ₫
2023
109 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.082 mm Tốc độ hoạt động 8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.800 US$ ≈ 16.310 € ≈ 427.700.000 ₫
2019
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.850 € 72.000 PLN ≈ 17.360 US$
2017
1.655 m/giờ
Ba Lan, Staszów
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 13.390 US$ ≈ 340.900.000 ₫
2008
1.510 m/giờ
Romania, Negresti Oas
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 14.080 € ≈ 369.200.000 ₫
2019
780 m/giờ
Nguồn điện 82 kW (111.56 HP) Nhiên liệu diesel sinh học Tốc độ hoạt động 25 km/h
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán