Xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.900 €
Giá ròng
≈ 17.570 US$
≈ 448.100.000 ₫
≈ 448.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Wacker Neuson
Loại:
xe lu đường cỡ nhỏ
Khối lượng tịnh:
1.590 kg
Địa điểm:
Hà Lan Groenlo6601 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
WACKERNEUSON - RD18-80 - 30108
Động cơ
Thương hiệu:
Kubota
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Johan Houben
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan
+31 544 22...
Hiển thị
+31 544 228 822
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 7141JG, Groenlo, Den Sliem 49
Thời gian địa phương của người bán:
09:43 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Hà Lan
14 năm tại Machineryline
5.0
2 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 544 22...
Hiển thị
+31 544 228 822
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 €
≈ 25.880 US$
≈ 660.200.000 ₫
Nguồn điện
18.38 kW (25 HP)
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
107 m/giờ
Nguồn điện
17.64 kW (24 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
33.700 €
≈ 35.030 US$
≈ 893.500.000 ₫
2019
114 m/giờ
Nguồn điện
22.79 kW (31 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.650 US$
≈ 501.100.000 ₫
2019
398 m/giờ
Nguồn điện
13.23 kW (18 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
16.700 €
≈ 17.360 US$
≈ 442.800.000 ₫
2018
1.757 m/giờ
Nguồn điện
10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.330 US$
≈ 391.100.000 ₫
2015
721 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.700 €
≈ 18.400 US$
≈ 469.300.000 ₫
2014
4.500 m/giờ
Nguồn điện
0.74 kW (1 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.650 US$
≈ 501.100.000 ₫
2016
2.887 m/giờ
Nguồn điện
24.99 kW (34 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.700 €
≈ 19.440 US$
≈ 495.800.000 ₫
2018
354 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.660 US$
≈ 475.900.000 ₫
2018
240 m/giờ
Nguồn điện
10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.300 €
≈ 19.020 US$
≈ 485.200.000 ₫
2019
2.667 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.650 US$
≈ 501.100.000 ₫
5.608 m/giờ
Nguồn điện
30.14 kW (41 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.650 US$
≈ 501.100.000 ₫
2003
5.355 m/giờ
Nguồn điện
42.63 kW (58 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.700 €
≈ 19.440 US$
≈ 495.800.000 ₫
2015
2.960 m/giờ
Nguồn điện
24.99 kW (34 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.800 €
≈ 18.500 US$
≈ 472.000.000 ₫
2018
240 m/giờ
Nguồn điện
10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.530 US$
≈ 421.600.000 ₫
1990
15.101 m/giờ
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
13.700 €
≈ 14.240 US$
≈ 363.300.000 ₫
2014
1.023 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
15.300 €
≈ 15.900 US$
≈ 405.700.000 ₫
2014
1.515 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 15.280 US$
≈ 389.800.000 ₫
2015
579 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
19.700 €
≈ 20.480 US$
≈ 522.300.000 ₫
2010
9.643 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
Xe lu phụ tùng
Verwendungszweck: Bauwesen
Höchstgeschwindigkeit: 10 km/h
Seriennummer: WNCR0501VHAA00656
Transportabmessungen (L x B x H): 2.29x0.86x2.21
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Tophastighed: 10 km/t
Serienummer: WNCR0501VHAA00656
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Top speed: 10 km/h
Serial number: WNCR0501VHAA00656
Tyre brand: -
Transport dimensions (LxWxH): 2.29x0.86x2.21
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Velocidad máxima: 10 km/h
Número de serie: WNCR0501VHAA00656
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.29x0.86x2.21
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Vitesse de pointe: 10 km/h
Numéro de série: WNCR0501VHAA00656
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.29x0.86x2.21
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
Manufacturer: Wacker Neuson
Typ: RD18-80
Manuf. year: 2019
Fuel: Diesel
Serial nr: WNCR0501VHAA00656
Working Hours: 236 h
Drum Width 800mm:
Operating Width: 856mm
70L Water Tank
Compaction Spec
Frequency Level I Hz – 61
Frequency Level II Hz – 48
Centrifugal Force Level I kN – 17
Centrifugal Force Level II kN – 11
Grade-ability % – 30
Engine
16,3 kW Kubota Diesel Stage V engine
CE (Declaration of Conformity).
More detailed pictures / product movie on our website.
pfeifermachinery.com
Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2019
Toepassingsgebied: Bouw
Topsnelheid: 10 km/u
Serienummer: WNCR0501VHAA00656
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.29x0.86x2.21
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Największa prędkość: 10 km/h
Numer serii: WNCR0501VHAA00656
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Velocidade máxima: 10 km/h
Número de série: WNCR0501VHAA00656
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Максимальная скорость: 10 км/ч
Серийный номер: WNCR0501VHAA00656
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации