Xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum

PDF
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 2
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 3
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 4
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 5
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 6
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 7
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 8
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 9
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 10
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 11
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 12
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 13
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 14
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 15
xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 17.570 US$
≈ 448.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Wacker Neuson
Khối lượng tịnh:  1.590 kg
Địa điểm:  Hà Lan Groenlo6601 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  WACKERNEUSON - RD18-80 - 30108
Động cơ
Thương hiệu:  Kubota
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe lu đường cỡ nhỏ Wacker Neuson RD18-80 Wacker Neuson RD18-80, Diesel, 800mm Drum

Tiếng Anh
Baujahr: 2019
Verwendungszweck: Bauwesen
Höchstgeschwindigkeit: 10 km/h
Seriennummer: WNCR0501VHAA00656
Transportabmessungen (L x B x H): 2.29x0.86x2.21
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2019
Anvendelsesområde: Konstruktion
Tophastighed: 10 km/t
Serienummer: WNCR0501VHAA00656
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Year of manufacture: 2019
Field of application: Construction
Top speed: 10 km/h
Serial number: WNCR0501VHAA00656
Tyre brand: -
Transport dimensions (LxWxH): 2.29x0.86x2.21
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Año de fabricación: 2019
Ámbito de aplicación: Construcción
Velocidad máxima: 10 km/h
Número de serie: WNCR0501VHAA00656
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.29x0.86x2.21
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Année de construction: 2019
Domaine d'application: Construction
Vitesse de pointe: 10 km/h
Numéro de série: WNCR0501VHAA00656
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.29x0.86x2.21
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
Wacker Neuson RD18-80 Tandem Roller

Manufacturer: Wacker Neuson
Typ: RD18-80
Manuf. year: 2019
Fuel: Diesel
Serial nr: WNCR0501VHAA00656
Working Hours: 236 h

Drum Width 800mm:
Operating Width: 856mm
70L Water Tank

Compaction Spec
Frequency Level I Hz – 61
Frequency Level II Hz – 48
Centrifugal Force Level I kN – 17
Centrifugal Force Level II kN – 11
Grade-ability % – 30


Engine
16,3 kW Kubota Diesel Stage V engine

CE (Declaration of Conformity).

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2019
Toepassingsgebied: Bouw
Topsnelheid: 10 km/u
Serienummer: WNCR0501VHAA00656
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.29x0.86x2.21
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Rok produkcji: 2019
Obszar zastosowania: Budownictwo
Największa prędkość: 10 km/h
Numer serii: WNCR0501VHAA00656
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Ano de fabrico: 2019
Campo de aplicação: Construção
Velocidade máxima: 10 km/h
Número de série: WNCR0501VHAA00656
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Год выпуска: 2019
Область применения: Строительство
Максимальная скорость: 10 км/ч
Серийный номер: WNCR0501VHAA00656
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 25.880 US$ ≈ 660.200.000 ₫
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP)
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
107 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
33.700 € ≈ 35.030 US$ ≈ 893.500.000 ₫
2019
114 m/giờ
Nguồn điện 22.79 kW (31 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.650 US$ ≈ 501.100.000 ₫
2019
398 m/giờ
Nguồn điện 13.23 kW (18 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 17.360 US$ ≈ 442.800.000 ₫
2018
1.757 m/giờ
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.330 US$ ≈ 391.100.000 ₫
2015
721 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 18.400 US$ ≈ 469.300.000 ₫
2014
4.500 m/giờ
Nguồn điện 0.74 kW (1 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.650 US$ ≈ 501.100.000 ₫
2016
2.887 m/giờ
Nguồn điện 24.99 kW (34 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.700 € ≈ 19.440 US$ ≈ 495.800.000 ₫
2018
354 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.660 US$ ≈ 475.900.000 ₫
2018
240 m/giờ
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.300 € ≈ 19.020 US$ ≈ 485.200.000 ₫
2019
2.667 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.650 US$ ≈ 501.100.000 ₫
5.608 m/giờ
Nguồn điện 30.14 kW (41 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.650 US$ ≈ 501.100.000 ₫
2003
5.355 m/giờ
Nguồn điện 42.63 kW (58 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.700 € ≈ 19.440 US$ ≈ 495.800.000 ₫
2015
2.960 m/giờ
Nguồn điện 24.99 kW (34 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 18.500 US$ ≈ 472.000.000 ₫
2018
240 m/giờ
Nguồn điện 10.29 kW (14 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.530 US$ ≈ 421.600.000 ₫
1990
15.101 m/giờ
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 14.240 US$ ≈ 363.300.000 ₫
2014
1.023 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
15.300 € ≈ 15.900 US$ ≈ 405.700.000 ₫
2014
1.515 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
14.700 € ≈ 15.280 US$ ≈ 389.800.000 ₫
2015
579 m/giờ
Nguồn điện 16.17 kW (22 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
19.700 € ≈ 20.480 US$ ≈ 522.300.000 ₫
2010
9.643 m/giờ
Nguồn điện 54.39 kW (74 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán