Xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353

PDF
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 2
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 3
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 4
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 5
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 6
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 7
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 8
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 9
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 10
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 11
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 12
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 13
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 14
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 15
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 16
xe lu đường XCMG XMR603 XMR303 XMR353 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  XCMG
Mẫu:  XMR603 XMR303 XMR353
Loại:  xe lu đường
Năm sản xuất:  2023-06
Thời gian hoạt động:  480 m/giờ
Khối lượng tịnh:  6.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  1 thg 11, 2024
Machineryline ID:  TF41968
Mô tả
Chiều rộng con lăn:  1.200 mm
Các kích thước tổng thể:  3,7 m × 1,2 m × 1,6 m
Động cơ
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  59 kW (80.27 HP)
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 US$ ≈ 17.900 € ≈ 481.700.000 ₫
2023
620 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 16.770 € ≈ 451.300.000 ₫
2023
750 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.136 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.140 € 170.000 CN¥ ≈ 23.510 US$
2023
1.000 m/giờ
Nguồn điện 113 kW (154 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Anhui Province , Hefei City
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 18.840 € ≈ 507.000.000 ₫
2022
1.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 30.610 € ≈ 823.900.000 ₫
2022
760 m/giờ
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, 安徽
Anhui Rennuo Construction Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
25.800 US$ ≈ 24.300 € ≈ 654.100.000 ₫
2022
781 m/giờ
Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 21.660 € ≈ 583.100.000 ₫
2022
716 m/giờ
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.600 US$ ≈ 17.520 € ≈ 471.600.000 ₫
2023
109 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.082 mm Tốc độ hoạt động 8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.900 € ≈ 481.700.000 ₫
2022
6.500 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 6,5 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
41.500 US$ ≈ 39.090 € ≈ 1.052.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 21.760 US$ ≈ 551.800.000 ₫
2022
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
62.000 US$ ≈ 58.400 € ≈ 1.572.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 98 kW (133.33 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
17.600 US$ ≈ 16.580 € ≈ 446.200.000 ₫
2022
114 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.082 mm Tốc độ hoạt động 8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 19.310 € ≈ 519.700.000 ₫
2022
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
1.500 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
42.000 US$ ≈ 39.560 € ≈ 1.065.000.000 ₫
2021
3.166 m/giờ
Nguồn điện 147 kW (200 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.600 mm Tốc độ hoạt động 10 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 20.720 € ≈ 557.700.000 ₫
2019
1.000 m/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
59.000 US$ ≈ 55.570 € ≈ 1.496.000.000 ₫
2021
Nguồn điện 98 kW (133.33 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 32.970 € ≈ 887.300.000 ₫
2020
3.480 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.600 mm Tốc độ hoạt động 9 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 37.200 € ≈ 1.001.000.000 ₫
2020
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 8,5 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán