Bộ lọc -
Xe lu đường BOMAG BW100
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Xe lu đường BOMAG BW100
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
8.900 €
≈ 9.333 US$
≈ 238.100.000 ₫
2.415 m/giờ
Nguồn điện
15.44 kW (21 HP)
Liên hệ với người bán
81.000 €
≈ 84.940 US$
≈ 2.167.000.000 ₫
2023
23 m/giờ
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe lu đường BOMAG"
Yêu cầu báo giá
2018
2.218 m/giờ
Nguồn điện
74 kW (101 HP)
Liên hệ với người bán
72.600 €
≈ 76.140 US$
≈ 1.942.000.000 ₫
2018
2.890 m/giờ
Liên hệ với người bán
72.600 €
≈ 76.140 US$
≈ 1.942.000.000 ₫
2019
1.552 m/giờ
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Chiều rộng con lăn
1.500 mm
Liên hệ với người bán
102.000 €
≈ 107.000 US$
≈ 2.728.000.000 ₫
2022
5 m/giờ
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.350 US$
≈ 468.100.000 ₫
2008
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
30.000 €
≈ 31.460 US$
≈ 802.500.000 ₫
2016
5.400 m/giờ
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.220 US$
≈ 668.700.000 ₫
2010
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.000 mm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
Nguồn điện
40.97 kW (55.74 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
2.745 m/giờ
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2017

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.830 €
≈ 21.840 US$
≈ 557.200.000 ₫
2005
5.500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.220 US$
≈ 668.700.000 ₫
2014
7.271 m/giờ
Liên hệ với người bán

2012

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

8.860 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

380 m/giờ

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 103.800 US$
≈ 2.648.000.000 ₫
2023
7 m/giờ
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
6.755 m/giờ
Nguồn điện
74 kW (101 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
5.081 m/giờ
Nguồn điện
40.43 kW (55 HP)
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 24.120 US$
≈ 615.200.000 ₫
2011
2.872 m/giờ
Nguồn điện
55.4 kW (75.37 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2018
612 m/giờ

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.200 US$
≈ 25.940 €
≈ 693.800.000 ₫
2017
7.836 m/giờ
Nguồn điện
145 kW (197 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
10 km/h
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu đường BOMAG BW100
BOMAG BW 154 AP-4vAM | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.552 m/giờ, nguồn điện: 55 kW (74.83 HP), chiều rộng con lăn: 1.500 mm | 72.600 € |
BOMAG BW174AP | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 7.271 m/giờ | 25.000 € |
BOMAG BW154 AP-AM | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 2.872 m/giờ, nguồn điện: 55.4 kW (75.37 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 23.000 € |
BOMAG BW 100 ADe-5 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 23 m/giờ | 81.000 € |
BOMAG BW225 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 7.836 m/giờ, nguồn điện: 145 kW (197 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.130 mm | 25.940 € |
BOMAG BW100ADM-2 | Thời gian hoạt động: 2.415 m/giờ, nguồn điện: 15.44 kW (21 HP) | 8.900 € |
BOMAG BW 202 AD-50 Stage II/Tier 2 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 7 m/giờ, nguồn điện: 103 kW (140 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 99.000 € |
BOMAG BW 161 AD-50 AM | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 5 m/giờ | 102.000 € |
BOMAG BW 180AD В наявності!! В Україні не працював | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 5.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 20.830 € |
BOMAG BW 174 AP - 4fAM | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.890 m/giờ | 72.600 € |