Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Linde D-series
Kết quả tìm kiếm:
70 quảng cáo
Hiển thị
70 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Linde D-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Xe nâng pallet đứng lái
2019
5.373 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
2,51 m
Chiều dài càng
1,15 m
Klaravik Sweden
11 năm tại Machineryline
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2020
2.689 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
kép với nâng tự do
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2020
5.246 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,66 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2019
5.687 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,66 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2019
5.406 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,66 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2019
5.429 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,66 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.550 €
≈ 78.280.000 ₫
≈ 2.969 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2017
3.395 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
đơn
Chiều cao nâng
1,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.835 €
12.000 PLN
≈ 87.040.000 ₫
Xe nâng pallet đứng lái
2016
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,6 m
Firma Handlowo Usługowa "Alanex" Alan Roszak
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.995 €
≈ 306.800.000 ₫
≈ 11.640 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
đơn
Chiều cao nâng
1,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.950 €
≈ 213.300.000 ₫
≈ 8.093 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
1.522 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
2,14 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
1.350 €
≈ 41.440.000 ₫
≈ 1.572 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2017
9.165 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
đơn
Chiều cao nâng
1,94 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2017
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,59 m
Chiều dài càng
1,15 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2017
4.024 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,45 m
Chiều dài càng
1,15 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2016
1.806 m/giờ
Dung tải.
800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,11 m
Chiều dài càng
1,15 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2017
1.373 m/giờ
Dung tải.
800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều dài càng
1,15 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.450 €
≈ 75.210.000 ₫
≈ 2.853 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2018
3.423 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
1,57 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 397.500.000 ₫
≈ 15.080 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2022
1.155 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
3.846 US$
≈ 101.400.000 ₫
≈ 3.303 €
Xe nâng pallet đứng lái
2014
Dung tải.
600 kg
Chiều cao nâng
1,72 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
4.079 US$
≈ 107.500.000 ₫
≈ 3.503 €
Xe nâng pallet đứng lái
2016
Dung tải.
800 kg
Chiều cao nâng
2,11 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
4.196 US$
≈ 110.600.000 ₫
≈ 3.603 €
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Dung tải.
800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
2,11 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
2.450 €
≈ 75.210.000 ₫
≈ 2.853 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2016
6.543 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
đơn
Chiều cao nâng
1,57 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 145.800.000 ₫
≈ 5.531 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2017
5.823 m/giờ
Chiều cao nâng
4,35 m
Krommenhoek BV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.900 €
≈ 89.020.000 ₫
≈ 3.377 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2019
4.497 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
1,57 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 274.700.000 ₫
≈ 10.420 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2018
2.002 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,34 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 138.100.000 ₫
≈ 5.240 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2016
3.800 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Obrt Kovač
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
70 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Linde D-series
| Linde D 10 FP 1163 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.522 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 6.950 € |
| Linde D 12 AP | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 3.800 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg | 4.500 € |
| Linde D 12 HP SP 133 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 6.543 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: đơn | 2.450 € |
| Linde D 12 HPAP | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 4.497 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 2.900 € |
| Linde D 12 RW 1164-02 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.002 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 8.950 € |
| Linde D 12 S 1164 | Năm: 2020, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: đơn, chiều cao nâng: 1,92 m | 9.995 € |
| Linde D 12 SP 133 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 9.165 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: đơn | 1.350 € |
| Linde D 14 AP | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 5.823 m/giờ, chiều cao nâng: 4,35 m | 4.750 € |
| Linde D 14 AP 1173 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.155 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 12.950 € |
| Linde D 14 SP 133 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 3.395 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: đơn | 2.550 € |
Thông số chính của Linde D-series:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
41 HP - 87 HP
Khả năng chịu tải
2.000 kg - 5.000 kg
Cấu hình trục
6x2 | 4x2 | 4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h - 24 km/h
Loại cột
duplex | triplex | tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
450 mm - 1.800 mm
Chiều cao nâng
3,4 m - 5,07 m
Chiều dài càng
1,15 m - 2,2 m
Chiều rộng càng
100 mm - 220 mm
























