Xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5

PDF
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 2
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 3
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 4
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 5
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 6
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 7
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 8
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 9
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 10
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 11
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 12
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 13
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 14
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 15
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 16
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 17
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 18
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 19
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 20
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 21
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 22
xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5 hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
22.900 €
Giá ròng
≈ 24.790 US$
≈ 629.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  BOMAG
Mẫu:  BW 138 AD-5
Loại:  xe lu đường
Năm sản xuất:  2016
Thời gian hoạt động:  2618 m/giờ
Địa điểm:  Hà Lan HAPS
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M00125
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  2.84 m × 1.47 m × 2.7 m
Động cơ
Nguồn điện:  24.26 kW (33 HP)
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe lu đường BOMAG BW 138 AD-5

Tiếng Anh
Drum width: 1.380 mm, weight: 4.100-5.000 kg, 5 level vibration system (2 frequentions), movable sit, Erops protector, 4x cylinder diesel engine: KUBOTA V 2403 watercooled (power capacity 33,6 kW/45,1 hp (emission norm EU Stage IV/ EPA Tier 4F), manual & spare parts books, CE- certified, EPA, cutting disc, original painted, beacon, general condition: good working.

= More information =

Year of manufacture: 2016
GVW: 4.250 kg
Drum width: 1.380 mm, weight: 4.100-5.000 kg, 5 level vibration system (2 frequentions), movable sit, Erops protector, 4x cylinder diesel engine: KUBOTA V 2403 watercooled (power capacity 33,6 kW/45,1 hp (emission norm EU Stage IV/ EPA Tier 4F), manual & spare parts books, CE- certified, EPA, cutting disc, original painted, beacon, general condition: good working.

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2016
zGG: 4.250 kg
Produktionsår: 2016
Totalvægt: 4.250 kg
Año de fabricación: 2016
PBV: 4.250 kg
Année de construction: 2016
PBV: 4.250 kg
Drum width: 1.380 mm, weight: 4.100-5.000 kg, 5 level vibration system (2 frequentions), movable sit, Erops protector, 4x cylinder diesel engine: KUBOTA V 2403 watercooled (power capacity 33,6 kW/45,1 hp (emission norm EU Stage IV/ EPA Tier 4F), manual & spare parts books, CE- certified, EPA, cutting disc, original painted, beacon, general condition: good working.

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2016
GVW: 4.250 kg
Rok produkcji: 2016
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 4.250 kg
Ano de fabrico: 2016
GVW: 4.250 kg
Год выпуска: 2016
Полная масса автомобиля: 4.250 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
43.700 € USD VND ≈ 47.300 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 5330 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
42.700 € USD VND ≈ 46.220 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 3758 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
21.700 € USD VND ≈ 23.490 US$ ≈ 596.600.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 317 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
21.900 € USD VND ≈ 23.700 US$ ≈ 602.100.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 185 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
22.300 € USD VND ≈ 24.140 US$ ≈ 613.100.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 566 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
22.300 € USD VND ≈ 24.140 US$ ≈ 613.100.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 397 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
22.300 € USD VND ≈ 24.140 US$ ≈ 613.100.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 420 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Chiều rộng con lăn 1200 mm
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 3269 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
29.800 € USD VND ≈ 32.260 US$ ≈ 819.300.000 ₫
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6146 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.900 US$ ≈ 632.300.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 1002 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
34.700 € USD VND ≈ 37.560 US$ ≈ 954.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 5926 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
22.700 € USD VND ≈ 24.570 US$ ≈ 624.100.000 ₫
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 861 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
32.900 € USD VND ≈ 35.610 US$ ≈ 904.500.000 ₫
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 5339 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
28.700 € USD VND ≈ 31.060 US$ ≈ 789.000.000 ₫
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 6672 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
24.700 € USD VND ≈ 26.740 US$ ≈ 679.100.000 ₫
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được 5920 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
23.000 € USD VND ≈ 24.900 US$ ≈ 632.300.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 1051 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
12.950 € USD VND ≈ 14.020 US$ ≈ 356.000.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 5771 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.900 € USD VND ≈ 20.460 US$ ≈ 519.600.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 4449 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
15.800 € USD VND ≈ 17.100 US$ ≈ 434.400.000 ₫
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 2158 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Haps