Bộ lọc -
Thiết bị xử lý nguyên vật liệu Mitsubishi FG25
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
16 quảng cáo: Thiết bị xử lý nguyên vật liệu Mitsubishi FG25
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất

Xe nâng khí
1996
Nhiên liệu
gas

Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
8.280 €
≈ 256.400.000 ₫
≈ 9.703 US$
Xe nâng khí
2016
9.744 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,65 m
Chiều dài càng
1,1 m


Unilift GmbH&Co.KG
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
8.280 €
≈ 256.400.000 ₫
≈ 9.703 US$
Xe nâng khí
2011
13.435 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Unilift GmbH&Co.KG
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 256.400.000 ₫
≈ 9.703 US$
Xe nâng khí
2015
12.929 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,64 m
Chiều dài càng
1,1 m


Unilift GmbH&Co.KG
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 256.400.000 ₫
≈ 9.703 US$
Xe nâng khí
2015
11.746 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,68 m
Chiều dài càng
1,1 m


Unilift GmbH&Co.KG
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.450 €
≈ 323.600.000 ₫
≈ 12.250 US$
Xe nâng khí
2015
11.132 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3.700 m


SIA "AKANTS"
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.400 €
≈ 229.100.000 ₫
≈ 8.671 US$
Xe nâng khí
2014
7.500 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


WÓZKI-ZOOM sp. z o.o.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2014
7.576 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,1 m


BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
1950
5.470 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4.300 m


CAPM EUROPE SA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.420 €
≈ 322.700.000 ₫
≈ 12.210 US$
Xe nâng khí
2010
10 m/giờ
Chiều cao nâng
4,1 m

E-FARM GmbH
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
1994
7.321 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.550 kg
Chiều cao nâng
3,3 m


Big Expert
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
365.000 €
≈ 11.300.000.000 ₫
≈ 427.700 US$
Xe nâng khí
2013
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,9 m

Iccsa Maquinaria
Liên hệ với người bán
9.890 €
≈ 306.200.000 ₫
≈ 11.590 US$
Xe nâng khí
2010
10 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
4,1 m


LTC-Zwettl
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 130.100.000 ₫
≈ 4.922 US$
Xe nâng khí
2012
5.880 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7 m


WÓZKI-ZOOM sp. z o.o.
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.415 €
≈ 322.500.000 ₫
≈ 12.200 US$
Xe nâng khí
2010
10 m/giờ
E-FARM GmbH
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2016
15.158 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m


BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị xử lý nguyên vật liệu Mitsubishi FG25
Mitsubishi FG25NT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 11.132 m/giờ, nhiên liệu: gas, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn | 10.450 € |
Mitsubishi FG 25 NT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 11.746 m/giờ, nhiên liệu: gas, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn | 8.280 € |
Mitsubishi FG25N Gasstapler | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 10 m/giờ | 10.415 € |
Mitsubishi FG25N | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 10 m/giờ, nhiên liệu: gas, dung tải.: 2.500 kg, chiều cao nâng: 4,1 m | 9.890 € |
Mitsubishi fg25n | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 10 m/giờ, chiều cao nâng: 4,1 m | 10.420 € |
Mitsubishi FG 25 N | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 13.435 m/giờ, nhiên liệu: gas, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: triplex | 8.280 € |
Mitsubishi FG 25 NT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 12.929 m/giờ, nhiên liệu: gas, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn | 8.280 € |
Mitsubishi FG 25 NT | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 9.744 m/giờ, nhiên liệu: gas, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn | 8.280 € |