Bộ lọc -
Xe lu đường cỡ nhỏ JCB từ châu Âu
Kết quả tìm kiếm:
30 quảng cáo
Hiển thị
30 quảng cáo: Xe lu đường cỡ nhỏ JCB
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
24.540 €
48.000 BGN
≈ 27.730 US$
2023
Nguồn điện
18.38 kW (25 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 19.200 US$
≈ 495.700.000 ₫
2015
900 m/giờ
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
23.000 €
≈ 25.980 US$
≈ 670.700.000 ₫
2024
83 m/giờ
Nguồn điện
18.38 kW (25 HP)
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 25.980 US$
≈ 670.700.000 ₫
2023
93 m/giờ
Nguồn điện
18.38 kW (25 HP)
Liên hệ với người bán
11.710 €
50.000 PLN
≈ 13.230 US$
2014
726 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
1 m/giờ
Nguồn điện
35.28 kW (48 HP)
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 18.640 US$
≈ 481.100.000 ₫
2019
750 m/giờ
Nguồn điện
18 kW (24.49 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.200 mm
Liên hệ với người bán
12.860 €
54.900 PLN
≈ 14.520 US$
2018
201 m/giờ
Nguồn điện
16.91 kW (23 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
80 km/h
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 20.220 US$
≈ 522.000.000 ₫
2021
135 m/giờ
Nguồn điện
14.19 kW (19.31 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.300 €
≈ 20.670 US$
≈ 533.600.000 ₫
2022
65 m/giờ
Nguồn điện
14.19 kW (19.31 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.000 mm
Liên hệ với người bán
6.339 €
158.000 CZK
≈ 7.161 US$
2006
1.743 m/giờ
Nguồn điện
21.5 kW (29.25 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
13.820 €
59.000 PLN
≈ 15.610 US$
2016
409 m/giờ
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.180 US$
≈ 288.700.000 ₫
2010
2.200 m/giờ
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.690 US$
≈ 379.100.000 ₫
2008
1.510 m/giờ
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 13.440 US$
≈ 347.000.000 ₫
2013
1.261 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
20.500 €
≈ 23.160 US$
≈ 597.800.000 ₫
2021
610 m/giờ
Nguồn điện
18.18 kW (24.74 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.200 mm
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 16.950 US$
≈ 437.400.000 ₫
2018
1.300 m/giờ
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.648 US$
≈ 145.800.000 ₫
2008
Nguồn điện
6.5 kW (8.84 HP)
Liên hệ với người bán
11.240 €
48.000 PLN
≈ 12.700 US$
2018
270 m/giờ
Nguồn điện
16.79 kW (22.84 HP)
Liên hệ với người bán
12.650 €
54.000 PLN
≈ 14.290 US$
2019
Nguồn điện
14.19 kW (19.31 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
1.407 m/giờ
Nguồn điện
27.98 kW (38.07 HP)
Liên hệ với người bán
11.010 €
47.000 PLN
≈ 12.430 US$
2014
Nguồn điện
28 kW (38.09 HP)
Chiều rộng con lăn
1.200 mm
Liên hệ với người bán
10.540 €
45.000 PLN
≈ 11.910 US$
2013
816 m/giờ
Nguồn điện
28 kW (38.09 HP)
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
30 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu đường cỡ nhỏ JCB từ châu Âu
JCB VMT | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 730 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 9.100 € - 16.000 € |
JCB CT | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 10 - 72 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 20.000 € - 25.000 € |
JCB VMT 260 | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 760 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 11.000 € - 14.000 € |
JCB Vibromax | Năm sản xuất: 2008 | 5.000 € |
JCB VMT 160 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 200 - 270 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 80 km/h | 11.000 € - 13.000 € |
JCB CT 160-100 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 65 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.000 mm | 18.000 € |
JCB VMD | Năm sản xuất: 2008 | 5.000 € |
JCB VMD 62 | Năm sản xuất: 2008 | 5.000 € |
JCB CT 160-80 | Năm sản xuất: 2019 | 13.000 € |
JCB VMT 390 | Năm sản xuất: 2008, thời gian hoạt động: 1.500 m/giờ | 13.000 € |