Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng Renault
Kết quả tìm kiếm:
383 quảng cáo
Hiển thị
383 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Renault
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
19.800 €
≈ 20.550 US$
≈ 518.400.000 ₫
Máy rải nhựa đường
2001
365.000 m/giờ
Nguồn điện
272 kW (370 HP)
Liên hệ với người bán
65.600 €
≈ 68.070 US$
≈ 1.717.000.000 ₫
Cần cẩu di động
2015
140.000 km
1.965 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
58.600 €
≈ 60.810 US$
≈ 1.534.000.000 ₫
Cần cẩu di động
2016
130.000 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
70.000 €
≈ 72.640 US$
≈ 1.833.000.000 ₫
Cần cẩu di động
2015
359.000 km
Nguồn điện
316 kW (430 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
58.600 €
≈ 60.810 US$
≈ 1.534.000.000 ₫
Cần cẩu di động
2019
295.000 km
Nguồn điện
323 kW (440 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 14.530 US$
≈ 366.500.000 ₫
Cần cẩu nâng ống lồng
2012
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 14.530 US$
≈ 366.500.000 ₫
Xe cẩu
2012
316.000 km
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
23.400 €
≈ 24.280 US$
≈ 612.600.000 ₫
Cần cẩu nâng ống lồng
2010
5.118 m/giờ
Nguồn điện
198 kW (270 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
23.400 €
≈ 24.280 US$
≈ 612.600.000 ₫
Xe cẩu
2010
125.000 km
5.118 m/giờ
Nguồn điện
198 kW (270 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy rải nhựa đường
2001
289.304 m/giờ
Nguồn điện
221 kW (300 HP)
Liên hệ với người bán
28.950 €
≈ 30.040 US$
≈ 757.900.000 ₫
Cần cẩu di động
2008
598.000 km
Nguồn điện
323 kW (440 HP)
Euro
Euro 4
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 32.690 US$
≈ 824.700.000 ₫
Cần cẩu di động
2013
747.757 km
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
6x2
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.120 US$
≈ 432.000.000 ₫
Xe cẩu
2018
164.709 km
788 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130.61 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.270 US$
≈ 259.200.000 ₫
Xe cẩu
2005
251.419 km
Nguồn điện
88 kW (120 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 19.720 US$
≈ 497.400.000 ₫
Xe cẩu
2015
222.317 km
Nguồn điện
100 kW (136 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
24.800 €
≈ 25.730 US$
≈ 649.300.000 ₫
Xe cẩu
2020
59.333 km
505 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130.61 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
21.890 €
≈ 22.720 US$
≈ 573.100.000 ₫
Xe cẩu
2019
115.000 km
597 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (131 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
19.800 €
≈ 20.550 US$
≈ 518.400.000 ₫
Xe cẩu
2015
94.519 km
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.800 €
≈ 19.510 US$
≈ 492.200.000 ₫
Xe cẩu
2016
129.895 km
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe cẩu
2014
53.800 km
Nguồn điện
90 kW (122.45 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
19.800 €
≈ 20.550 US$
≈ 518.400.000 ₫
Xe cẩu
2015
84.797 km
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
20.800 €
≈ 21.580 US$
≈ 544.600.000 ₫
Xe cẩu
2016
59.700 km
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 25.890 US$
≈ 653.200.000 ₫
Cần cẩu di động
2007
487.144 km
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe cẩu
2019
86.819 km
603 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 77.830 US$
≈ 1.964.000.000 ₫
Xe cẩu
2023
Nguồn điện
107 kW (146 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
383 quảng cáo
Hiển thị
Prices for thiết bị xây dựng Renault
Renault Master | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 55.000 - 96.000 km, thời gian hoạt động: 1.000 - 27.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 8.000 € - 37.000 € |
Renault Master | Năm: 2023, nguồn điện: 107 kW (146 HP), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel, thương hiệu máy nâng: France Elévateur | 75.000 € |
Renault Midlum 220 DXi 16m lift | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 316.000 km, nguồn điện: 162 kW (220 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.370 kg | 14.000 € |
Renault Mascott 3.0 | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 251.419 km, nguồn điện: 88 kW (120 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.840 kg | 9.900 € |
Renault Klubb K32 | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 59.333 km, thời gian hoạt động: 505 m/giờ, nguồn điện: 96 kW (130.61 HP), Euro: Euro 6 | 24.800 € |
Renault Master 2.3 dCi / KLUBB K32, 12,5m | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 115.000 km, thời gian hoạt động: 597 m/giờ, nguồn điện: 96 kW (131 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 21.890 € |
Renault Premium 270 DXI Lift Comilev 210 TP / 21 m | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 125.000 km, thời gian hoạt động: 5.118 m/giờ, nguồn điện: 198 kW (270 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 23.400 € |
Renault D26 440 WIDE 6×2 E6 Crane HIAB XS111 / PILOT / load. 15t | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 295.000 km, nguồn điện: 323 kW (440 HP), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 58.600 € |
Renault Master France Elevateur 121FT - 12,5 m - 120kg | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 164.709 km, thời gian hoạt động: 788 m/giờ, nguồn điện: 96 kW (130.61 HP), Euro: Euro 6 | 16.500 € |
Renault Master Comilev 100TF1/10m/Klima/nur 167h/HU-UVV | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 129.895 km, nguồn điện: 92 kW (125 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 18.800 € |
Renault Master Comilev 100TF1/10m/Klima/nur 423h/HU-UVV | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 59.700 km, nguồn điện: 92 kW (125 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 20.800 € |