Bộ lọc -
Xe lu Dynapac CC 125
Kết quả tìm kiếm:
5 quảng cáo
Hiển thị
5 quảng cáo: Xe lu Dynapac CC 125
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
15.859 €
≈ 18.010 US$
≈ 469.600.000 ₫
Xe lu đường
2025
1 m/giờ
Liên hệ với người bán
15.859 €
≈ 18.010 US$
≈ 469.600.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2025
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
15.859 €
≈ 18.010 US$
≈ 469.600.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2025
3 m/giờ
Liên hệ với người bán
15.859 €
≈ 18.010 US$
≈ 469.600.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2025
Liên hệ với người bán
15.859 €
≈ 18.010 US$
≈ 469.600.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2025
4 m/giờ
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe lu Dynapac"
12.400 US$
≈ 10.920 €
≈ 323.300.000 ₫
Xe đầm một trống
2020
1.408 m/giờ
Nguồn điện
55.86 kW (76 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.760 US$
≈ 385.000.000 ₫
Xe lu đường
2021
1.800 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2 mm
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
16.380 €
69.900 PLN
≈ 18.600 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2014
1.496 m/giờ
Liên hệ với người bán
16.380 €
69.900 PLN
≈ 18.600 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2014
1.279 m/giờ
Nguồn điện
32.34 kW (44 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.300 mm
Liên hệ với người bán

Xe đầm một trống
2019

Euro Auctions AU
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

Xe đầm một trống
2009
2.415 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2015
4.930 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2015
1.850 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2003
5.520 m/giờ
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 56.670 US$
≈ 1.478.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2016
1.089 m/giờ
Nguồn điện
97 kW (132 HP)
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.086 US$
≈ 236.900.000 ₫
Xe lu đường
2000
7.162 m/giờ
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
Liên hệ với người bán
64.700 €
≈ 73.480 US$
≈ 1.916.000.000 ₫
Xe lu đường
2018
2.500 m/giờ
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.500 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.760 US$
≈ 385.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2014
1.800 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2012
1.800 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.490 US$
≈ 325.800.000 ₫
Xe đầm một trống
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2013
2.300 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
14.400 US$
≈ 12.680 €
≈ 375.500.000 ₫
Xe đầm một trống
2020
1.131 m/giờ
Nguồn điện
80 kW (108.84 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
10 km/h
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 14.200 US$
≈ 370.200.000 ₫
Xe đầm một trống
2015
1.800 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
14.600 US$
≈ 12.860 €
≈ 380.700.000 ₫
Xe đầm một trống
2019
1.422 m/giờ
Nguồn điện
112 kW (153 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2014
2.700 m/giờ
Nguồn điện
138 kW (188 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
60 km/h
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
5 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu Dynapac CC 125
Dynapac CA30D | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 1.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.400 mm, tốc độ hoạt động: 50 km/h | 13.000 € |
Dynapac CA301D | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.131 m/giờ, nguồn điện: 80 kW (108.84 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel | 12.680 € |
Dynapac CA 301 D | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.422 m/giờ, nguồn điện: 112 kW (153 HP) | 12.860 € |
Dynapac CA251D | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.408 m/giờ, nguồn điện: 55.86 kW (76 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 10.920 € |
Dynapac CC 1300 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 1.496 m/giờ | 16.380 € |
Dynapac CC 2300 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.500 m/giờ, nguồn điện: 75 kW (102.04 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.500 mm | 64.700 € |
Dynapac CS141 | Năm: 2000, thời gian hoạt động: 7.162 m/giờ, nguồn điện: 75 kW (102.04 HP) | 8.000 € |
Dynapac CC125 | Năm: 2025, thời gian hoạt động: 4 m/giờ | 15.859 € |
Dynapac CA3500D + padfoot kit | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 1.089 m/giờ, nguồn điện: 97 kW (132 HP) | 49.900 € |
Dynapac CA251D | Nhiên liệu: dầu diesel | 11.000 € |