Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac

PDF
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 33 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 34 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 35 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 36 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 37 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 38 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 39 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 40 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 41 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 42 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 43 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 44 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 45 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 46 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 47 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 48 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 49 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 50 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 51 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 52 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 53 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 54 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 55 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 56 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 57 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 58 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 59 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 60 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 61 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 62 - Machineryline
Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac | Hình ảnh 63 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/63
PDF
52.500 €
Giá ròng
≈ 61.190 US$
≈ 1.613.000.000 ₫
66.675 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: JCB
Loại: xe nâng càng
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 687 m/giờ
Khả năng chịu tải: 2.500 kg
Khối lượng tịnh: 5.240 kg
Tổng trọng lượng: 7.740 kg
Địa điểm: Hungary Csengele7746 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 41615
Đặt vào: 19 thg 8, 2025
Mô tả
Tốc độ: 20 km/h
Chiều cao nâng: 6 m
Các kích thước tổng thể: 4 m × 1,84 m × 1,89 m
Bồn nhiên liệu: 65 1
Động cơ
Thương hiệu: Kohler Kohler
Nguồn điện: 75 HP (55.13 kW)
Thể tích: 2.500 cm³
Hộp số
Thương hiệu: Hydrostatic (2/2)
Loại: thủy tĩnh
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng càng JCB 525-60 Hi-Viz 2 m total height, 6 m reach, 2,5 ton lifting capac

Tiếng Anh
JCB 525-60 Hi-Viz (687 BStunden)
6 m Hubhöhe, 2.500 kg Tragfähigkeit, Joystick-Steuerung, Klimaanlage, Palettengabeln, Schaufel, Q-Fit

Baujahr: 2020
Motorstunden: 687
Motorleistung PS: 75 PS
Hubraum: 2500 ccm
Motorentyp: Kohler
Getriebe: Hydrostatisch (2/2)
Max. Geschwindigkeit: 20 km/h
Gewicht: 5240 kg
Hydraulikpumpe: 80 Liter
Max. Hubhöhe: 6 m
Max. Hubgewicht: 2500 kg
AdBlue: Nicht

// KABINE //

- ROPS- und FOPS-Kabine
- Gefederter Sitz
- Joystick-Steuerung
- Klimaanlage
- Bluetooth-Radio
- Verstellbare Lenksäule
- Geteilte Glastür
- Öffnendes Heckfenster
- Scheibenwischer vorne, hinten und am Dach
- Schutzbügel vorne und am Dach
- Außenspiegel

// HYDRAULIK //

- Hydraulikanschlüsse am Ausleger

// FELGEN UND REIFEN //

- 12-16.5 Vorder- und Hinterreifen

// ANHÄNGEVORRICHTUNG //

- Bolzenkupplung

// BELEUCHTUNG UND ELEKTRIZITÄT //

- 2 Arbeitsleuchten vorne
- Straßenbeleuchtung
- Rundumleuchte
- Kennzeichenbeleuchtung
- 100 Ah Lichtmaschine
- 120 Ah Batterie
- Batterietrennschalter

// ZUSATZGERÄTE //

- 1,5 m³ Schaufel
- Palettengabeln

// ANDERE //

- 75 PS, 4-Zylinder Kohler Motor
- Hubhöhe: 6 m
- Hubkapazität: 2.500 kg
- Betriebsgewicht: 5.230 kg
- Länge: 4 m
- Breite: 1,84 m
- Höhe: 1,89 m
- Wenderadius: 3,7 m
- Kraftstofftankkapazität: 65 L
- Hydraulische Werkzeugverriegelung
- Q-fit Halterung
- 3 Lenkmodi
- SAHR (Federbetätigte hydraulische Freigabe) Feststellbremse
- Adaptiver Lastregler
- LMI Neigungssensor
- In gutem Zustand!

Bei Fragen stehen Wir gerne zur Verfügung.
Telefon: siehe Kontaktinfo
Wir bieten auch Transport in ganz Europa an.

Agropark: 41615
JCB 525-60 Hi-Viz (687 hours)
6 m lifting height, 2.500 kg capacity, Joystick controls, air conditioner, pallet forks, shovel, Q-Fit

Year: 2020
Engine hours: 687
Horsepower: 75 HP
Displacement: 2500 ccm
Type of the engine: Kohler
Transmission: Hydrostatic (2/2)
Max speed: 20 km/h
Weight: 5240 kg
Hydraulic pump: 80 liter
Max lifting height: 6 m
Max lifting weight: 2500 kg
AdBlue: No

// CAB //

- ROPS and FOPS cab
- Suspended seat
- Joystick controls
- Air conditioner
- Bluetooth radio
- Adjustable steering column
- Divided glass door
- Opening rear window
- Wiper at the front, rear, and roof
- Guard bars at the front and roof
- External mirrors

// HYDRAULICS //

- Hydraulic outlets on the boom

// RIMS AND TIRES //

- 12-16.5 front and rear tires

// TOWING HITCH //

- Pin hitch

// LIGHTING AND ELECTRIC SYSTEMS //

- 2 work lights at the front
- Road lighting
- Beacon light
- License plate lighting
- 100 Ah alternator
- 120 Ah battery
- Battery isolator

// ATTACHMENTS //

- 1,5 m³ shovel
- Pallet forks

// OTHERS //

- 75 hp, 4 cylinder Kohler engine
- Lifting height: 6 m
- Lifting capacity: 2.500 kg
- Operating weight: 5.230 kg
- Length: 4 m
- Width: 1,84 m
- Height: 1,89 m
- Turning radius: 3,7 m
- Fuel tank capacity: 65 L
- Hydraulic implement locking
- Q-fit bracket
- 3 steering modes
- SAHR (Spring Applied Hydraulic Release) parking brake
- Adaptive load controller
- LMI tilt sensor
- In nice condition!

Should you have any questions, please don't hesitate to contact us.
Phone: please see contact details
We also offer Europe-wide shipping.

Agropark: 41615
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
JCB 525-60 Hi-Viz (687 üzemórás)
6 m emelési magasság, 2.500 kg teherbírás, Joystick vezérlés, klímaberendezés, raklapvilla, földkanál, Q-Fit

Évjárat: 2020
Motor üzemóra: 687
Motorteljesítmény: 75 LE
Hengerűrtartalom: 2500 ccm
Motor típusa: Kohler
Váltó: Hidrosztatikus (2/2)
Maximális haladási sebesség: 20 km/h
Önsúly: 5240 kg
Hidraulika szivattyú mérete: 80 liter
Maximális emelési magasság: 6 m
Maximális emelési tömeg: 2500 kg
Üzemanyag adalék (AdBlue): Nem
Garancia: 1 év AGROPARK motortörés garancia

// FÜLKE //

- ROPS és FOPS fülke
- Rugózott vezetőülés
- Joystick vezérlés
- Klímaberendezés
- Bluetooth rádió
- Állítható kormányoszlop
- Osztható üvegajtó
- Nyitható hátsó ablak
- Ablaktörlő elöl, hátul, és a tetőn
- Védőrács elöl és a tetőn
- Külső visszapillantótükrök

// HIDRAULIKA //

- Gémre kihelyezett hidraulikakör

// FELNI ÉS GUMIMÉRET //

- 12-16.5 első és hátsó gumizás

// VONÓSZERKEZET //

- Csapszeges vonófej

// VILÁGÍTÁS ÉS ELEKTROMOSSÁG //

- 2 db első munkalámpa
- Közúti világítás
- Sárga villogó
- Rendszámtábla megvilágítás
- 100 Ah generátor
- 120 Ah akkumulátor
- Áramtalanító kapcsoló

// TARTOZÉKOK //

- 1,5 m³ földkanál
- Raklapvilla

// EGYÉB //

- 75 lóerős, 4 hengeres, Kohler motor
- Emelési magasság: 6 m
- **Teherbírás: 2.500 kg
- Üzemi tömeg: 5.230 kg
- Hossz: 4 m
- Szélesség: 1,84 m
- Magasság: 1,89 m
- Fordulási sugár: 3,7 m
- Üzemanyagtartály: 65 L
- Hidraulikus munkaeszköz-biztosítás
- Q-fit munkaeszköz-felfogatás
- 3 kormányzási mód
- SAHR (Spring Applied Hydraulic Release) kézifék
- Adaptív terhelésszabályozó
- LMI dőlésérzékelő
- Szép, megkímélt állapotban!


Figyelem! Gépbeszámítás új és használt gépbe egyaránt! A tájékoztatás nem teljes körű, részletes információkért hívj minket!

Agropark: 41615
JCB 525-60 Hi-Viz (687 ore)
Înălțime de ridicare de 6 m, capacitate de 2.500 kg, comenzi joystick, aer condiționat, furci pentru paleți, lopată, Q-Fit

An fabricație: 2020
Ore motor: 687
Putere motor: 75 CP
Capacitate cilindrică (ccp): 2500 ccm
Tip motor: Kohler
Transmisie: Hidraulic (2/2)
Viteză maximă: 20 km/h
Greutate: 5240 kg
Dimensiune pompă hidraulică: 80 litru
Înălțime maximă ridicare: 6 m
Greutate maximă ridicare: 2500 kg
Aditiv combustibil (AdBlue): Nu

// CABINĂ //

- Cabină ROPS și FOPS
- Scaun suspendat
- Comenzi joystick
- Aer condiționat
- Radio Bluetooth
- Coloană de direcție reglabilă
- Ușă cu geam divizat
- Fereastră spate rabatabilă
- Ștergător în față, spate și pe acoperiș
- Bare de protecție în față și pe acoperiș
- Oglinzi exterioare

// HIDRAULICA ȘI PTO //

- Prize de hidraulică pe braț

// DIMENSIUNE JANTĂ SI ANVELOPE //

- Anvelope față și spate 12-16.5

// CUPLARE //

- Cuplaj cu bolț

// ILUMINARE ȘI ELECTRICITATE //

- 2 lumini de lucru în față
- Iluminat rutier
- Lumină de avertizare
- Iluminare pentru plăcuța de înmatriculare
- Alternator de 100 Ah
- Baterie de 120 Ah
- Izolator de baterie

// ACCESORII //

- Lopată de 1,5 m³
- Furci pentru paleți

// ALTELE //

- Motor Kohler de 75 CP, 4 cilindri
- Înălțime de ridicare: 6 m
- Capacitate de ridicare: 2.500 kg
- Greutate operațională: 5.230 kg
- Lungime: 4 m
- Lățime: 1,84 m
- Înălțime: 1,89 m
- Raza de întoarcere: 3,7 m
- Capacitate rezervor combustibil: 65 L
- Blocare hidraulică a implementelor
- Suport Q-fit
- 3 moduri de direcție
- Frână de parcare SAHR (eliberare hidraulică aplicată cu arc)
- Controler de sarcină adaptiv
- Senzor de înclinare LMI
- În stare bună!

Oferim finanțare avantajoase si pentru clienții din Romania.

Pentru întrebări și sugestii, nu ezitați să ne contactați.
Telefon: vezi detalii de contact
Livrăm în toată Europa

Agropark: 41615
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
57.500 € ≈ 67.020 US$ ≈ 1.766.000.000 ₫
2022
974 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Dung tải. 3.100 kg Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 7 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 72.850 US$ ≈ 1.920.000.000 ₫
2022
1.063 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Chiều cao nâng 9,5 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 81.480 US$ ≈ 2.147.000.000 ₫
2023
567 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 9,5 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.200 € ≈ 58.510 US$ ≈ 1.542.000.000 ₫
2020
1.773 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Chiều cao nâng 9,1 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 102.000 US$ ≈ 2.688.000.000 ₫
2023
509 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Chiều cao nâng 16,7 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 62.360 US$ ≈ 1.643.000.000 ₫
2020
1.383 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Chiều cao nâng tự do 1.100 mm Chiều cao nâng 13,78 m
Đức, Aidenbach
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Chiều cao nâng 13,8 m
Hungary, Debrecen
FB Machinery
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.110 US$ ≈ 1.690.000.000 ₫
2019
1.800 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg
Ukraine, Zhytomyr
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 58.160 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
2019
1.800 m/giờ
Nguồn điện 74 HP (54.39 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4x4 Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 14 m
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 61.780 US$ ≈ 1.628.000.000 ₫
2019
820 m/giờ
Ukraine
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 51.870 US$ ≈ 1.367.000.000 ₫
2020
1.229 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 9 m
Moldova, Kishinev
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.110 US$ ≈ 1.690.000.000 ₫
2019
1.300 m/giờ
Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 9,5 m
Ukraine, Zhytomyr
OOO "Novaya-Tehnologiya"
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 60.610 US$ ≈ 1.597.000.000 ₫
2019
1.800 m/giờ
Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 9,5 m
Ukraine, Zhytomyr
OOO "Novaya-Tehnologiya"
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 72.850 US$ ≈ 1.920.000.000 ₫
2023
872 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Chiều cao nâng 9,1 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 61.720 US$ ≈ 1.627.000.000 ₫
2021
1.229 m/giờ
Nguồn điện 55 HP (40.43 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 57.700 US$ ≈ 1.521.000.000 ₫
2019
1.734 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Cấu hình trục 4x4x4
Romania
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 67.020 US$ ≈ 1.766.000.000 ₫
2019
737 m/giờ
Dung tải. 3,5 kg Chiều cao nâng 9,5 m
Ukraine, Chernivtsi
TOV "Aleanda"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.110 US$ ≈ 1.690.000.000 ₫
2019
1.900 m/giờ
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
56.090 € 239.000 PLN ≈ 65.380 US$
2019
1.944 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Gorlice
ANMAR
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 75.760 US$ ≈ 1.997.000.000 ₫
2020
914 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 9,5 m
Ukraine, Chernivtsi
TOV "DEO TEKS"
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán