Bộ lọc -
Xe nâng càng JCB 531-70
Kết quả tìm kiếm:
175 quảng cáo
Hiển thị
175 quảng cáo: Xe nâng càng JCB 531-70
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Xe nâng càng
2018
Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
58.000 €
≈ 1.777.000.000 ₫
≈ 67.560 US$
Xe nâng càng
2019
2.200 m/giờ
Nguồn điện
110.2 HP (81 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Aleanda
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
52.000 €
≈ 1.593.000.000 ₫
≈ 60.570 US$
Xe nâng càng
2017
2.648 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
7 m
Aleanda
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.500 €
≈ 1.363.000.000 ₫
≈ 51.830 US$
Xe nâng càng
2019
900 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
56.940 €
241.000 PLN
≈ 1.744.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
451 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
7 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
64.020 €
271.000 PLN
≈ 1.962.000.000 ₫
Xe nâng càng
2024
4 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.100 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
7 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
47.490 €
201.000 PLN
≈ 1.455.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
1.378 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
7 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2012
4.929 m/giờ
Nguồn điện
123 HP (90 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Chiều cao nâng
7 m
Thể tích gầu
2,5 m³
TOV "TLS"
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2010
4.500 m/giờ
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
SPEC TEH
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng càng
2014
Ritchie Bros (Spain) S.L.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
54.000 €
≈ 1.654.000.000 ₫
≈ 62.900 US$
Xe nâng càng
2018
2.030 m/giờ
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2018
1.020 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.100 kg
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
7 m
TOV "ALEANDA"
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2018
TOV "ALEANDA"
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2017
2.648 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.100 kg
TOV "ALEANDA"
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 1.379.000.000 ₫
≈ 52.420 US$
Xe nâng càng
2018
2.029 m/giờ
Dung tải.
3.100 kg
Chiều cao nâng
7 m
Aleanda
Liên hệ với người bán
50.000 US$
≈ 1.315.000.000 ₫
≈ 42.930 €
Xe nâng càng
2011
11.013 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
3.100 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
33 km/h
Chiều cao nâng
7 m
Chiều dài càng
1,2 m
Construction Machinery Ltd (CML)
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.000 US$
≈ 1.315.000.000 ₫
≈ 42.930 €
Xe nâng càng
2011
11 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
3.100 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
33 km/h
Chiều cao nâng
7 m
Construction Machinery Ltd (CML)
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.550 €
269.000 PLN
≈ 1.947.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
20 m/giờ
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.790 €
215.000 PLN
≈ 1.556.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
373 m/giờ
Dung tải.
3.100 kg
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.560 €
159.000 PLN
≈ 1.151.000.000 ₫
Xe nâng càng
2016
5.073 m/giờ
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.750 €
≈ 1.371.000.000 ₫
≈ 52.120 US$
Xe nâng càng
2022
437 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
7 m
GEBOERS MACHINES BVBA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
54.000 €
≈ 1.654.000.000 ₫
≈ 62.900 US$
Xe nâng càng
2018
2.029 m/giờ
Dung tải.
3.100 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
7 m
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.900 US$
≈ 1.339.000.000 ₫
≈ 43.700 €
Xe nâng càng
2016
3.625 m/giờ
Evropa Avto
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.970 €
148.000 PLN
≈ 1.071.000.000 ₫
Xe nâng càng
2018
5.400 m/giờ
Loại cột
ống lồng
PPUH KAMIL
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2017
2.570 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Modogrin S.L.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
175 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng JCB 531-70
| JCB 531 70 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.378 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), dung tải.: 3.100 kg, cấu hình trục: 4x4 | 47.490 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.400 m/giờ, loại cột: ống lồng | 34.970 € |
| JCB 531-70 AGRI | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 11.013 m/giờ, nguồn điện: 100 HP (73.5 kW), Euro: Euro 2, dung tải.: 3.100 kg | 42.930 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 20 m/giờ | 63.550 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.200 m/giờ, nguồn điện: 110.2 HP (81 kW), dung tải.: 3.100 kg | 58.000 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 451 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), dung tải.: 3.100 kg, cấu hình trục: 4x4 | 56.940 € |
| JCB 531 70 | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 4 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 6, dung tải.: 3.100 kg | 64.020 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.030 m/giờ | 54.000 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 2.648 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), dung tải.: 3.100 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 52.000 € |
| JCB 531-70 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 373 m/giờ, dung tải.: 3.100 kg | 50.790 € |
Main specifications of JCB 531-70:
Data gathered based on the ads database at Machineryline
Nguồn động cơ
55 HP - 110 HP
Khả năng chịu tải
3.100 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
22 km/h - 40 km/h
Loại cột
ống lồng | tiêu chuẩn | duplex
Chiều cao nâng tự do
1.800 mm
Chiều cao nâng
7 m
Chiều dài càng
1,2 m
























