Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng Furukawa
Kết quả tìm kiếm:
54 quảng cáo
Hiển thị
54 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Furukawa
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Giàn khoan
2016
9.776 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Giàn khoan
2008
5.481 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
Giàn khoan
2006
7.939 m/giờ
Liên hệ với người bán
28.800 €
≈ 32.710 US$
≈ 852.900.000 ₫
Máy xúc lật
1998
1.875 m/giờ
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4

PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
115.000 €
≈ 130.600 US$
≈ 3.406.000.000 ₫
Giàn khoan
2013
10.186 m/giờ
Liên hệ với người bán
20.111 €
≈ 22.840 US$
≈ 595.600.000 ₫
Máy xúc lật
1999
17.144 m/giờ
Liên hệ với người bán
18.850 €
≈ 21.410 US$
≈ 558.200.000 ₫
Máy xúc lật
1990
4.300 m/giờ
Liên hệ với người bán
210.000 €
≈ 238.500 US$
≈ 6.219.000.000 ₫
Giàn khoan
2014
7.743 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Giàn khoan
2007
7.959 m/giờ
Liên hệ với người bán
27.640 €
4.500.000 ¥
≈ 31.390 US$
Giàn khoan
1995
3.438 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy xúc lật
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thiết bị xây dựng khác
2017
6.431 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào bánh lốp
1995
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Giàn khoan
2016
2.281 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 22.710 US$
≈ 592.300.000 ₫
Máy đào bánh xích
2000
Liên hệ với người bán
215.000 US$
≈ 189.300 €
≈ 5.606.000.000 ₫
Giàn khoan
2022
1.009 m/giờ
Liên hệ với người bán
416,20 €
2.000.000 COP
≈ 472,60 US$
Búa khoan
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 17.040 US$
≈ 444.200.000 ₫
Máy xúc lật
1996
Nguồn điện
40 kW (54.42 HP)
Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 85.180 US$
≈ 2.221.000.000 ₫
Giàn khoan
2006
13.000 m/giờ
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
54 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị xây dựng Furukawa
Furukawa HCR | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 3.800 - 7.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 110.000 € - 210.000 € |
Furukawa W-series | Năm sản xuất: 1996, thời gian hoạt động: 7.000 - 17.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 15.000 € - 17.000 € |
Furukawa HCR 1200 | Năm sản xuất: 2006, thời gian hoạt động: 13.000 m/giờ | 75.000 € |
Furukawa W735 | Năm sản xuất: 1996, thời gian hoạt động: 7.000 - 17.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 15.000 € - 17.000 € |
Furukawa 375 - Nr.: 527 | Năm: 1999, thời gian hoạt động: 17.144 m/giờ | 20.111 € |
Furukawa HCR 1450 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 7.743 m/giờ | 210.000 € |
Furukawa 520 C | Năm: 1990, thời gian hoạt động: 4.300 m/giờ | 18.850 € |
Furukawa 305E | Năm: 1996, nguồn điện: 40 kW (54.42 HP) | 15.000 € |
Furukawa HCR1200-EDII | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 10.186 m/giờ | 115.000 € |
Furukawa HCR1200-ED | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 13.000 m/giờ | 75.000 € |
Furukawa Radlader 325 Klima | Năm: 1998, thời gian hoạt động: 1.875 m/giờ, nguồn điện: 92 kW (125 HP), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 28.800 € |
Furukawa HCR1100-ED | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.009 m/giờ | 189.300 € |
Furukawa 738 | Năm: 2000 | 20.000 € |
Furukawa HCR9-DS | Năm: 1995, thời gian hoạt động: 3.438 m/giờ | 27.640 € |